chốt xsmb

Kênh 555win: · 2025-08-20 14:39:43

555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [chốt xsmb]

volume_up key {adj.} VI cài chốt {verb} cài chốt (also: cài then, chốt cửa, cài cửa) volume_up bolt [bolted|bolted] {vb} VI then chốt {noun}

Jan 2, 2025 · Các chốt này bắt đầu hoạt động từ ngày 25/3, có nhiệm vụ kiểm soát y tế như: đo nhiệt độ, xác định người nghi nhiễm bệnh và tổ chức giám định y tế; […]

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) chốt noun như tốt Bolt, fastening pin cotter pin cái chốt cửa a door bolt rút chốt an toàn của lựu đạn to undo the safety pin of a hand-grenade Crux (of a problem) Commanding position verb To bolt chốt cửa lại to bolt a door

đóng quân để khống chế và giữ vững một khu vực trong một thời gian nào đó cho quân chốt các ngả đường ra vào thành phố

“Chốt” là hành động kết thúc hoặc xác nhận một quyết định, kế hoạch hoặc thỏa thuận.

Normally it means a door bolt, as a verb then 'to set the bolt'. In casual, spoken language the youngsters use it in a similar meaning, simply means 'to settle' or 'to set the bolt' on a matter. E.g. Hey let's grab a drink after work. Chốt. - = deal, ok, 'got the bolt set on this'.

Check 'chốt' translations into English. Look through examples of chốt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

Bài viết được đề xuất:

xo so tien giang

tiếp xổ số miền bắc

kq xsmb hôm nay

xổ số đài bắc hôm qua